Mã vùng - Zip code tỉnh thành phố Việt Nam Update mới 2016

Thảo luận trong 'Tải Ebook - tài liệu' bắt đầu bởi Administrator, 30/7/15.

  1. Administrator Boy nhà nghèo

    Mã vùng - Zip code tỉnh thành phố Việt Nam 2015. Mã zip code mã vùng thành phố Hồ Chí Minh, Sài Gòn , Hà Nội, Hải Phòng, Đà nẵng, Nam Định ... mã bưu điện các tỉnh ở Việt Nam, Mã bưu điện và mã Zip code các tỉnh Việt Nam đầy đủ nhất
    Mã vùng - Zip code tỉnh thành phố Việt Nam 2015

    Mã bưu chính, bưu điện mới nhất hiện nay các tỉnh thành 6 số thay vì 5 số như cũ:

    STT Tên Tỉnh / TP Mã bưu chính ZIP/CODE
    1 An Giang 880000
    2 Bà Rịa Vũng Tàu 790000
    3 Bạc Liêu 260000
    4 Bắc Kạn 960000
    5 Bắc Giang 220000
    6 Bắc Ninh 790000
    7 Bến Tre 930000
    8 Bình Dương 590000
    9 Bình Định 820000
    10 Bình Phước 830000
    11 Bình Thuận 800000
    12 Cà Mau 970000
    13 Cao Bằng 900000
    14 Cần Thơ - Hậu Giang 270000-
    910000
    15 TP. Đà Nẵng 550000
    16 ĐắkLắk - Đắc Nông 630000-
    640000
    17 Đồng Nai 810000
    18 Đồng Tháp 870000
    19 Gia Lai 600000
    20 Hà Giang 310000
    21 Hà Nam 400000
    22 TP. Hà Nội 100000
    24 Hà Tĩnh 480000
    25 Hải Dương 170000
    26 TP. Hải Phòng 180000
    27 Hoà Bình 350000
    28 Hưng Yên 160000
    29 TP. Hồ Chí Minh 700000 hoặc
    760000
    30 Khánh Hoà 650000
    31 Kiên Giang 920000

    STT Tên Tỉnh / TP Mã bưu chính ZIP/CODE
    32 Kon Tum 580000
    33 Lai Châu - Điện Biên 390000
    34 Lạng Sơn 240000
    35 Lao Cai 330000
    36 Lâm Đồng 670000
    37 Long An 850000
    38 Nam Định 420000
    39 Nghệ An 460000
    hoặc 470000
    40 Ninh Bình 430000
    41 Ninh Thuận 660000
    42 Phú Thọ 290000
    43 Phú Yên 620000
    44 Quảng Bình 510000
    45 Quảng Nam 560000
    46 Quảng Ngãi 570000
    47 Quảng Ninh 200000
    48 Quảng Trị 520000
    49 Sóc Trăng 950000
    50 Sơn La 360000
    51 Tây Ninh 840000
    52 Thái Bình 410000
    53 Thái Nguyên 250000
    54 Thanh Hoá 440000
    hoặc 450000
    55 Thừa Thiên Huế 530000
    56 Tiền Giang 860000
    57 Trà Vinh 940000
    58 Tuyên Quang 300000
    59 Vĩnh Long 890000
    60 Vĩnh Phúc 280000
    61 Yên Bái 320000

    Tên tỉnh / Mã Bưu Chính (ZIP code) / Mã Điện Thoại (Area code)An Giang /94 / 76
    Bà Rịa-Vũng Tàu 74 / 64
    Bạc Liêu / 99 / 781
    Bắc Cạn / 17 / 281
    Bắc Giang / 21 / 240
    Bắc Ninh / 16 / 241
    Bến Tre / 83 / 75
    Bình Dương / 72 / 650
    Bình Định / 53 / 56
    Bình Phước / 77 / 651
    Bình Thuận / 62 / 62
    Cà Mau / 96 / 780
    Cao Bằng / 22 / 26
    Cần Thơ / 92 / 71
    Đà Nẵng / 511 / 511
    Đắk Lắk / 55 / 50
    Đắk Nông / 55 / 50
    Đồng Nai / 71 / 613
    Đồng Tháp / 93 /67
    Gia Lai / 54 / 59
    Hà Giang / 29 / 19
    Hà Nam / 30 / 351
    Hà Nội / 10 / 4
    Hà Tây / 31 / 34
    Hà Tĩnh / 43 / 39
    Hải Dương / 34 / 320
    Hải Phòng / 35 / 313
    Hậu Giang / 92 / 71
    Hoà Bình / 13 / 18
    T/p Hồ Chí Minh / 70 / 8
    Hưng Yên / 39 / 321
    Khánh Hoà / 57 / 58
    Kiên Giang / 95 / 77
    Kon Tum / 58 / 60
    Lai Châu / 28 / 23
    Lạng Sơn / 20 / 25
    Lào Cai / 19 / 20
    Lâm Đồng / 61 / 63
    Long An / 81 / 72
    Nam Định / 32 / 350
    Nghệ An / 42 / 383
    Ninh Bình / 40 / 30
    Ninh Thuận / 63 / 68
    Phú Thọ / 24 / 210
    Phú Yên / 56 / 57
    Quảng Bình / 45 / 52
    Quảng Nam / 510 / 510
    Quảng Ngãi / 52 / 55
    Quảng Ninh / 36 / 33
    Quảng Trị / 46 / 53
    Sóc Trăng / 97 / 79
    Sơn La / 27 / 22
    Tây Ninh / 73 / 66
    Thái Bình / 33 / 36
    Thái Nguyên / 23 / 280
    Thanh Hoá / 41 / 37
    Thừa Thiên-Huế / 47 / 54
    Tiền Giang / 82 / 73
    Trà Vinh / 90 / 74
    Tuyên Quang / 25 / 27
    Vĩnh Long / 91 / 70
    Vĩnh Phúc / 11 / 211
    Yên Bái / 26 / 29
     

Chia sẻ trang này