CH3COOH + (CH3)2CHCH2CH2OH = H2O + CH3COOCH2CH2CH(CH3)2 - Cân Bằng Phương Trình Hóa Học CH3COOH + (CH3)2CHCH2CH2OH → H2O + CH3COOCH2CH2CH(CH3)2 Điều kiện phản ứng Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: H2SO4 Bài tập Bài 8Khi phân hủy hoàn toàn 24,5g muối kaliclorat(KClO3) thu được 9,6 g khí oxi và muối kali clorua(KCl). a/Lập PTHHb/Tính khối lượng muối kali clorua thu được? Bài 9 a) M + HNO3 → M(NO3)n + NO + H2O b) M + H2SO4 → M2(SO4)n + SO2 + H2O c) M + HNO3 → M(NO3)3 + N2O + H2O d) M + HNO3 → M(NO3)n + N2O + H2O e) Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NxOy + H2O f) FexOy + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O g) FexOy + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O h) FexOy + HCl → FeCl2y/x + H2O i) FexOy + H2SO4 → Fe2(SO4)2y/x + H2OH